Tính Dung Lượng Ổ Cứng Camera Online: Dahua, Hikvision

Phần Mềm Tính Dung Lượng Ổ Cứng Camera Online Dahua, Hikvision, IP, Analog… Với Các Lựa Chọn Từ Công Cụ Như Chuẩn Nén H264, H265, H265+, Thời Gian Lưu Camera, Băng Thông, Khung Hình… Giúp Bạn Tính Toán Dễ Dàng Từ App.

Phần Mềm Tính Dung Lượng Ổ Cứng Camera Online

Bạn nhập các thông số về số lượng, thời gian lưu trữ camera, tốc độ khung hình, chuẩn nén… vào app bên dưới để tính toán chính xác:

Phần Mềm Tính Dung Lượng Ổ Cứng Camera

📊 App Tính Dung Lượng Ổ Cứng

Xem chi tiết: Công Thức Tính Dung Lượng Ổ Cứng Camera

📘 CÁCH SỬ DỤNG CÔNG CỤ TÍNH DUNG LƯỢNG Ổ CỨNG CAMERA

🔹 Giới thiệu app tính dung lượng ổ cứng camera Hikvision H265+, Dahua

Công cụ 📹 Tính dung lượng ổ cứng cho camera giám sát là một ứng dụng trực tuyến giúp người dùng dễ dàng tính toán lượng lưu trữ cần thiết cho hệ thống camera an ninh. Với giao diện thân thiện, phần mềm này hỗ trợ nhiều tùy chọn về số lượng camera, độ phân giải, tốc độ khung hình, chuẩn nén, và số ngày lưu trữ mong muốn.

🛠️ Các chức năng chính phần mềm tính toán dung lượng lưu trữ camera

Tính toán dung lượng ổ cứng dựa trên các thông số đầu vào.
Hỗ trợ nhiều chuẩn nén 🎥 (H.264, H.265) để đưa ra kết quả chính xác hơn.
Cho phép chọn độ phân giải 🖥️ từ 240p đến 8K Ultra HD để phù hợp với các hệ thống camera khác nhau.
Hiển thị kết quả nhanh chóng ⚡ dưới dạng dung lượng ổ cứng cần thiết (đơn vị Gigabyte – GB).
Không cần cài đặt ⏳, có thể sử dụng trực tiếp trên trình duyệt web.

THAM KHẢO -> 6+ Cách Lấy Dữ liệu Từ Ổ Cứng Camera

👤 Ai nên sử dụng công cụ Disk Calculator này ?

👔 Chủ doanh nghiệp cần lắp đặt hệ thống giám sát cho văn phòng, cửa hàng.
🔧 Kỹ thuật viên camera an ninh muốn tính toán nhanh dung lượng lưu trữ cần thiết.
🏢 Nhà quản lý hệ thống an ninh tại các tòa nhà, khách sạn, trung tâm thương mại.
🏠 Người dùng cá nhân muốn thiết lập hệ thống camera tại gia đình.

THAM KHẢO -> Ổ Cứng Camera: Cách Chọn Mua, Bảng Giá, Lắp Đặt)

📝 Cách sử dụng phần mềm tính dung lượng ổ cứng cho camera Dahua, Hikvision

1️⃣ Nhập số lượng camera cần tính toán. 📷
2️⃣ Chọn độ phân giải video 📺 (240p, 360p, 480p, 720p, 1080p, 2K, 4K, 8K).
3️⃣ Nhập tốc độ khung hình (FPS) 🎞️: Giá trị phổ biến là 30 FPS.
4️⃣ Chọn chuẩn nén video 🗜️: H.265+, H.265 (tiết kiệm dung lượng hơn) hoặc H.264.
5️⃣ Nhập số ngày lưu trữ 📅 mong muốn.
6️⃣ Nhấn nút “Tính toán” 🧮 để nhận kết quả về dung lượng ổ cứng cần thiết.

⚠️ Sai số trong tính toán

🔹 Công cụ đưa ra kết quả gần đúng dựa trên dữ liệu bitrate trung bình của từng độ phân giải.
🔹 Kết quả có thể thay đổi do các yếu tố thực tế như mức độ chuyển động trong video, cài đặt bitrate cụ thể của từng camera.
🔹 Nếu sử dụng chuẩn nén cao hơn hoặc có công nghệ giảm nhiễu, dung lượng thực tế có thể thấp hơn tính toán.

THAM KHẢO -> Cách Tính Băng Thông Cho Camera IP + Đầu Ghi

🚨 Những lưu ý khi sử dụng

📌 Kết quả chỉ mang tính tham khảo, nên chọn ổ cứng có dung lượng dư để đảm bảo lưu trữ ổn định.
📌 Các hệ thống có nhiều camera hoạt động liên tục với độ phân giải cao sẽ cần ổ cứng có dung lượng lớn hơn.
📌 Hệ thống lưu trữ có thể sử dụng ổ cứng chuyên dụng cho camera giám sát (Surveillance HDD) để đảm bảo độ bền và hiệu suất.
📌 Nếu cần lưu trữ trong thời gian dài, hãy xem xét giải pháp NAS hoặc Cloud Storage ☁️.

💡 Công cụ này giúp bạn dễ dàng tính toán và lập kế hoạch cho hệ thống camera giám sát một cách hiệu quả nhất. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ với HIGHMARK SECURITY hỗ trợ kỹ thuật!

Xem chi tiết: Cách tính THỜI GIAN LƯU TRỮ Camera

📊 So sánh các chuẩn nén H.264, H.265 và H.265+


Tiêu chíH.264 (AVC) 🟢H.265 (HEVC) 🔵H.265+ 🔴
Tên đầy đủAdvanced Video Coding (AVC)High Efficiency Video Coding (HEVC)High Efficiency Video Coding Plus (HEVC+)
Tỷ lệ nén🔽 Thấp hơn🔽 Cao hơn (~50% so với H.264)🔽 Cao nhất (~75% so với H.264)
Chất lượng video👍 Tốt👍 Tốt hơn với bitrate thấp💎 Tốt nhất với bitrate thấp
Yêu cầu băng thông📶 Cao hơn📶 Giảm 50% so với H.264📶 Giảm 75% so với H.264
Tiết kiệm dung lượng lưu trữ❌ Không hiệu quả✅ Tiết kiệm hơn✅ Tiết kiệm nhất
Khả năng phát trực tuyến (Streaming)🏃 Mượt mà nhưng chiếm băng thông cao🚀 Tiết kiệm băng thông hơn🚀 Tiết kiệm băng thông tối đa
Độ phức tạp khi giải mã🟢 Thấp (Dễ dàng hỗ trợ trên nhiều thiết bị cũ)🔵 Cao hơn (Yêu cầu phần cứng mạnh hơn)🔴 Cao nhất (Cần thiết bị hỗ trợ H.265+)
Ứng dụng thực tế📹 Hệ thống camera cũ, video trực tuyến📹 Camera giám sát hiện đại, 4K, 8K video📹 Camera an ninh chuyên nghiệp, tối ưu lưu trữ dài hạn

THAM KHẢO: Thẻ Nhớ Camera Ezviz Lưu Được Bao Lâu


📌 Khi nào nên chọn chuẩn nén nào?

Chọn H.264 nếu:

  • Bạn đang sử dụng thiết bị cũ hoặc cần phát video trên nhiều nền tảng không hỗ trợ H.265.
  • Không cần tiết kiệm băng thông hay dung lượng lưu trữ.

Chọn H.265 (HEVC) nếu:

  • Bạn muốn tiết kiệm 50% băng thông & dung lượng lưu trữ so với H.264.
  • Sử dụng camera độ phân giải cao như 4K, 8K mà vẫn giữ chất lượng tốt.

Chọn H.265+ nếu:

  • Bạn cần tối ưu hóa lưu trữ dài hạn và tiết kiệm tối đa băng thông.
  • Sử dụng camera giám sát 24/7 với lượng dữ liệu lớn.
  • Hệ thống hỗ trợ H.265+ để đảm bảo hiệu suất tốt nhất.

🎯 Lời khuyên: Nếu hệ thống hỗ trợ, H.265+ là lựa chọn tối ưu nhất cho camera giám sát vì giúp giảm đáng kể dung lượng lưu trữ mà vẫn duy trì chất lượng video tốt nhất!

Xem chi tiết: Camera Lưu Trữ Được Bao Nhiêu Ngày + Bảng Tính

📊 Cách Tính Băng Thông Camera Giám Sát

Việc tính băng thông cần thiết cho hệ thống camera giám sát rất quan trọng để đảm bảo truyền tải mượt mà, không giật lag và tối ưu hóa hệ thống mạng.


📌 Công thức tính băng thông camera:

Băng thông cần thiết = Bitrate trung bình x Số lượng camera

  • Đơn vị: Mbps (Megabit/giây)
  • Bitrate trung bình tùy thuộc vào độ phân giảichuẩn nén của camera.

📊 Bảng tham khảo Bitrate trung bình (Mbps) theo độ phân giải và chuẩn nén

Độ phân giảiH.264 (Mbps)H.265 (Mbps)H.265+ (Mbps)
240p (Low)0.50.30.2
360p1.00.60.4
480p (SD)2.01.20.8
720p (HD)4.02.51.5
1080p (Full HD)8.04.52.5
1440p (2K)12.06.54.0
2160p (4K)20.010.06.0
4320p (8K)40.020.012.0

📌 Ví dụ tính băng thông cho hệ thống camera

Giả sử có 10 camera 1080p (Full HD), chuẩn nén H.265+: Ba˘ngtho^ng=2.5 Mbps×10=25 MbpsBăng thông = 2.5 \text{ Mbps} \times 10 = 25 \text{ Mbps}

➡️ Hệ thống cần tối thiểu 25 Mbps băng thông upload để truyền tải video từ camera đến đầu ghi hoặc cloud.

Giả sử có 5 camera 4K, chuẩn nén H.265: Ba˘ngtho^ng=10 Mbps×5=50 MbpsBăng thông = 10 \text{ Mbps} \times 5 = 50 \text{ Mbps}

➡️ Cần ít nhất 50 Mbps upload để truyền tải video.

Xem chi tiết: Camera Công Ty Lưu Được Bao Lâu


⚠️ Những lưu ý quan trọng

  • 🛠️ Băng thông thực tế có thể thay đổi dựa trên mức độ chuyển động trong cảnh quay (cảnh ít chuyển động sẽ tiết kiệm băng thông hơn).
  • 🚀 H.265+ tiết kiệm băng thông tốt nhất nhưng cần đầu ghi và camera hỗ trợ.
  • 📡 Mạng internet cần có upload lớn hơn băng thông yêu cầu để đảm bảo không bị giật lag.
  • 📌 Nếu lưu trữ qua cloud, cần kiểm tra băng thông tải lên (upload) của đường truyền.
  • 🔄 Nên giới hạn FPS hoặc bitrate của camera nếu băng thông mạng yếu.

🎯 Kết luận

  • Hệ thống lớn (nhiều camera, độ phân giải cao) cần mạng có băng thông mạnh.
  • H.265+ là lựa chọn tối ưu để giảm tải băng thông trong hệ thống giám sát.
  • Lưu trữ trên Cloud đòi hỏi băng thông cao hơn so với lưu trữ cục bộ trên ổ cứng.

Nếu bạn cần tính toán băng thông cho hệ thống cụ thể, hãy cho HighMark Security biết số lượng camera, độ phân giải và chuẩn nén để có kết quả chính xác hơn!

Viết một bình luận